Пошуковий запит: (<.>A=PHAN$<.>+<.>A=HUY$<.>) |
Загальна кількість знайдених документів : 23
Представлено документи з 1 до 20
|
| |
|
| | |
|
1. | ІВ213108
Gebauer, Bruni. Neuseeland [Text] : info guide / von Bruni Gebauer, Stefan Huy. - 3. Aufl. - Köln : Vista Point Verlag, 2007. - 96 S. : Phot., Karte. - (Go Vista. Info Guide). - ISBN 978-3-88973-767-0
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
Основний фонд
| |
|
| | |
|
2. | ІВ214160
Thăng Long - Hà Nội [Text] : Thư mục chọn lọc : catalogue sélectif / Phan Thị Kim Dung, Chu Tuyết Lan (chủ biện). - Hà Nội : Bibliothèque Nationale du Vietnam, 2010. - XXXVIII, 754 tr. - Відомості до назви та вих. дан. франц. - ISBN 9786049800061
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
Основний фонд
| |
|
| | |
|
3. | В275735/T. 1
Monneret, Sophie L'impressionnisme et son époque [Text] : dictionnaire international / S. Monneret. - Paris : Laffont, 1979 . - (Bouquins collection dirigée par Guy Schoeller). - ISBN 2-221-05222-6. T. 1 : Noms propres:A à T / préf. R. Huyghe. - 1979. - XXVI, 997 p. - ISBN 2-221-05412-1
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
4. | ІС12799
Huysmans, J.-K.. En rade [Text] / J. Huysmans ; ill. P. Guignebault. - Paris : [б.в.], 1911. - 49 p.: ill. - (Collection éclectique)
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
5. | ІВ208047
Access 2003 programming weekend crash course [Text] / C. N. Prague [a.o.]. - Indianapolis, Indiana : Wiley publishing, 2003. - XXVIII, 473 p.: fig. - ISBN 0-7645-3975-2
Рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
6. | ІВ196898 c np. 1
Phan Huy Lê The country life in the Red River delta [Text] / Phan Huy Lê [та ін.] ; Vietnam national university, Hanoi. Centre for Vietnamese and intercultural studies. - Hanoi : Thê Giói publishers, 1997. - 119 p.: ill.+ 1 l. pril.
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
7. | ІВ202962
Phan Trân Chúc Viet Nam sú hoc. Trieu Tây Son [Text] / Phan Trân Chúc. - Ha Nôi : Nhá xuât ban văn hoá thông tin, 2003. - 147 tr.
Рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
8. | ІВ196889
Trang trí Dân tôc thieu sô [Text] / collect. Hoang Thi Mong ; designer Ma Thi Tien ; introd. Phan Ngoc Khue. - Hanoi : Nha xuât ban văn hóa dân toc, 1994. - 94 tr.: il. Zamina opysu
Рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
9. | ІВ206122
Tho Văn Phan Thanh Gian [Text] / bien soan Phan Thi Minh Le, Chuong Thau. - Há Nôi : Nha xuât ban hôi nha văn, 2005. - 1354 tr.
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
10. | ІВ197024
Nguen Thien Luân Các loai thuc phâm-thuôc vá thuc phám chuc năng o Viet Nam (Xuat ban lan thu hai) [Text] / Nguen Thien Luân [ta in.]. - Ha Nôi : Nha xuât ban nong nghiep, 1999. - 301 tr.
Рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
11. | Видання в опрацюванні - ще не надійшло за місцем зберігання
Phan Thanh Giản Uy tín của chủ tịch ủy ban nhân dân xã trong hoạt động quản lý hành chính nhà nước [Text] : (Qua nghiên cứu thực tiễn ở Tây Nguyên) / TS. Phan Thanh Giản. - Hà Nội : Nhà xuất bản chính trị quốc gia - Sự thật, 2013.. - 248 tr. : bảng. - Бібліогр.: с. 232-242. - 520 прим. (К-97)
Рубрики:
Географічні рубрики:
| | | | |
12. | ІВ219509
Marie-Adélaïde de Savoie (1685-1712): duchesse de Bourgogne, enfant terrible de Versailles [Text] / composé et éd. par Fabrice Preyat ; avec la collab. éditoriale de Jean-Philippe Huys. - Bruxelles : Éditions de l`Université de Bruxelles, 2014. - 292 p. : ill., tab. - (Études sur le XVIIIe siècle) (Éditions de l`Université de Bruxelles ; 41). - Бібліогр.: с. 285-286. - ISBN 978-2-8004-1562-8
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
Основний фонд
| |
| | | | |
13. | В277423/1
Hùng Vương và tin ngưỡng thờ cúng Hùng Vương [Text] : (các công trình nghiên cứu) / Viện văn hóa nghệ thuật Việt Nam. - Hà Nội : Nhà xuảt bản văn hóa thông tin, 2012 . Tập I / biên tập: Võ Hoàng Lan, Phan Thị Thanh Nhàn. - 2012. - 871 tr. - Бібліогр.: с. 807-871
Рубрики:
Видання зберігається у :
Основний фонд
| |
| | | | |
14. | ІВ220072
Сẩm nang nội trợ 300 món ăn ngon đặc sắc [Text] / [Huyền Linh (biên soạn)]. - Hà Nội : Hống đức, 2012. - 297 tr. - 2000 прим.
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
Основний фонд
| |
| | | | |
15. | ІВ221209
Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và vận dụng vào đào tạo đại học hiện nay [Text] : (sách chuyên khảo) / [Ts. Hoàng Anh et al.] ; Ts. Hoàng Anh (chủ biên). - Hà Nội : Nhà xuất bản chính trị quốc gia, 2013. - 220 tr. - Бібліогр.: с. 214-216. - 300 прим.
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
Основний фонд
| |
| | | | |
16. | ІВ221898
Huyền Mặc Trọn kiểp yêu [Text] : tiểu thuyết / Huyền Mặc ; Greenrosetq dịch. - Hà Nội : Văn học : Vanvietbooks, 2014. - 522 tr. - ISBN 978-604-69-2230-8
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
Основний фонд
| |
| | | | |
17. | ІВ222326
Phan Khắc Nghệ Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm Sinh học [Text] : luyện thi đại học / Phan Khắc Nghệ. - Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học sư phạm, 2014. - 296 tr. - 2000 прим. - ISBN 978-604-54-0312-9
Рубрики:
Видання зберігається у :
Основний фонд
| |
| | | | |
18. | ІВ223584
Huyền Mặc Đời này không đổi thay [Text] : (tiểu thuyết) / Huyền Mặc ; Greenrosetq dịch. - Hà Nội : Nhà xuất bản Dân Trí : Công ty cổ phần sách Văn Việt, 2016. - 473 tr. - 2000 прим. - ISBN 978-604-88-2370-2
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
Основний фонд
| |
| | | | |
19. | ІВ223559
Bổn mủa yêu thương [Text] / Nhiều tác giả: [Phan Nhân et al.] ; Nguyệt Nga tuyển chọn. - In lần thứ 2. - Hà Nội : Nhà xuất bản Văn học, 2015. - 215 tr. - (Đánh thức yêu thương). - 1000 прим. - ISBN 978-604-69-6751-4 Авт. зазнач. в змісті кн.
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
Основний фонд
| |
| | | | |
20. | ІВ224455
Ostrovsky, Nicolai A. (1904-1936). Thép đã tôi thế đấy! [Text] / Nicolai A. Ostrovsky ; dịch: Thép Mới, Huy Vân. - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Văn học, 2016. - 554 tr. : minh hoạ. - Назва на обкл. : Как закалялась сталь!. - Текст в'єтнам. - ISBN 978-604-69-8909-7
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
Основний фонд
| |
| |
|