Пошуковий запит: (<.>K=МЕТАЛЛ$<.>+<.>K=МЕДИЦИН$<.>) |
Загальна кількість знайдених документів : 71
Представлено документи з 1 до 20
|
| |
1. | Abd al-Latif al-Baghdadi Relation de l'Égypte par Abd-Allatif, médecin arabe de Bagdad: Suivie De divers Extraits d'Écrivains Orientaux, et d'un État des Provinces et des Villages de l'Égypte dans le XIVe siècle / trans. M. Silvestre de Sacy. - Paris : De L’Imprimerie Impériale, 1810. - 752 p.
|
2. | Bách Khoa thư bệnh học.. - HN Ханой : Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa VN, Державний центр в-ва словників та енциклопедій, 1991. - 378 (tr.) с.
|
3. | Hoàng Bảo Châu Хоанг Бао Цяу Phương thuốc cổ truyền. / Hoàng Bảo Châu Хоанг Бао Цяу. - HN Ханой : [s. n.], 1995. - 419 tr. (с.)
|
4. | Kim Hùng Trụ Кім Хунг Чу Xoa bóp bấm huyệt tại gia dình / Kim Hùng Trụ Кім Хунг Чу. - HN Ханой : Nxb Y học В-во Медицина, 1999. - 284 (tr.) с.
|
5. | Lê Quý Ngưu Ле Куї Нгиу Danh từ dược học Đông y / Lê Quý Ngưu Ле Куї Нгиу, Trần Thị Như Đức Чан Тхі Ньи Дик. - [S. l. : s. n.]
|
6. | Nam dược thần hiệu. - [S. l.] : Nxb Y học В-во Медицина, 1992. - 421 (tr.) с.
|
7. | Nguyễn Tài Thu Нгуєн Тай Тху Châm cứu chữa bệnh / Nguyễn Tài Thu Нгуєн Тай Тху. - Hà Nội Ханой : [s. n.], 1991. - 178 (tr.) с.
|
8. | Phạm Minh Diệu Фам Мінь Зієу Y thuật tâm linh Việt Nam. / Phạm Minh Diệu Фам Мінь Зієу. - Hà Nội Ханой : Văn hoá thông tin: В-во «Культура - інформація»:, 2007. - 290 с.
|
9. | Phạm Xuân Trường Фам Суан Чионг Cấp cứu sơ sinh bằng y học cổ truyền. / Phạm Xuân Trường Фам Суан Чионг. - [S. l.] : NXB Nghệ An В-во Нгеан, 1993. - 28 (tr.) с.
|
10. | Pháp lệnh, thú y và một số quy định quốc tế có liên quan.. - HN Ханой : Nxb Chính trị Quốc gia В-во Держ. політики, 1993. - 166 с.
|
11. | Takahashi Masaru Qigong for health. Chinese Traditional Exercises for Cure and Prevention / Masaru Takahashi, Stephen Brown. - New York : Japan Publications, Inc, 1991. - 190 p. : il.
|
12. | Trương Thụ Sinh Чионг Тху Шінь Trung dược lâm sàng. / Trương Thụ Sinh Чионг Тху Шінь, Vương Chí Lan Вионг Ці Лан. - HN Ханой : NXB: Y Học В-во «Медицина», 1992. - 548 tr. (с.)
|
13. | Trương Trọng Cảnh Чионг Чонг Кань Kim quỹ ngọc hàm kinh. / Trương Trọng Cảnh Чионг Чонг Кань. - Хошимін : NXB TPHCM, 1992. - 399 tr. (с.)
|
14. | Trần Văn Kỳ Чан Ван Кі Từ điển y học cổ truyền Hán –Việt- Anh. / Trần Văn Kỳ Чан Ван Кі. - HN Ханой : Nxb У học в-во “Медицина”, 2011. - 747 с.
|
15. | Vương Thừa Ân Вионг Тхиа Ан Thuốc qúy ở quanh ta / Vương Thừa Ân Вионг Тхиа Ан. - [S. l.] : Nxb Tổng hợp Đồng Tháp В-во Донгтхап, 1995. - 187 (tr.) с.
|
16. | Y học dân tộc cổ truyền. Hoàng đế nội kinh tố vấn.. - [S. l.] : Nxb TPHCM В-во м. Хошимін, 1992. - 637 (tr.) с.
|
17. | Öztek Zafer Halk dilinde sağlık deyişleri sözlüğü : словарь / Zafer Öztek. - Ankara : Türk Dil Kurumu Yayinlari, 1992. - 155 S.
|
18. | Đan Tường Дан Тыонг Y học dân tộc cổ truyền. 293 bài thuốc gia truyền Đông y. / Đan Tường Дан Тыонг. - Hồ Chí Minh Хошімін : [s. n.], 1992. - 148 (tr.) с.
|
19. | Базарон Э.Г. Очерки тибетской медицины / Э. Г. Базарон. - Улан-Удэ : Бурятское книжное издание, 1984. - 176 с. : ил.
|
20. | Белова А.Г. Культурная лексика Южной Аравии в сравнительно-историческом аспекте (термины материальной культуры – названия стройматериалов и металлов) / А. Г. Белова. - Москва : Институт востоковедения РАН, 2008. - 168 с.
|
| |