Пошуковий запит: (<.>GRR=5В'ЄТ$<.>) |
Загальна кількість знайдених документів : 60
Представлено документи з 1 до 20
|
| |
1. | ДС53074 Тхань Тхань Зай Этнонациональная политика государства как фактор стабилизации вьетнамского общества [Текст] : дис... канд. полит. наук: 23.00.02 / Тхань Тхань Зай ; Киевский ун-т им. Тараса Шевченко. - К., 1997. - 144 л.Рубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Дод. точки доступу: Киевский университет имени Тараса Шевченко
Видання зберігається у :
Основний фонд
|
2. | РА295240 Тхань Тхань Зай Етнонаціональна політика держави як фактор стабілізації в'єтнамського суспільства [Текст] : автореф. дис... канд. політ. наук: 23.00.02 / Тхань Тхань Зай ; Київський ун-т ім. Тараса Шевченка. - К., 1997. - 27 с.Рубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Дод. точки доступу: Київський університет імені Тараса Шевченка
Видання зберігається у :
Основний фонд
|
3. | ВА579164 Антология традиционной вьетнамской мысли Х- начало ХІІІ вв. [Текст] / РАН, Институт философии ; сост. В. В. Зайцев, А. В. Никитин ; ред. М. Т. Степанянц. - М. : [б.в.], 1996. - 241 с. - ISBN 5-201-01886-6Рубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Географічні рубрики:
Дод. точки доступу: Степанянц, М. Т. (ред.); Зайцев, В. В. (сост.); Никитин, А. В. (сост.); РАН; Институт философии (Москва)
Видання зберігається у :
|
4. | ІВ202980 Truyen cuoi dan gian Viet Nam [Text] / hieu dinh Maily Quang. - Ha Noi : Nha xuat ban The Gioi, 2001. - 266 tr.: hinh. Текст в'єт., рос. м.Рубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Географічні рубрики:
Дод. точки доступу: Maily Quang (hieu dinh.)
Видання зберігається у :
|
5. | ДС80215in Vu Ngoc Long Genus Eria Lindley (Orcidaceae Juss.) in the flora of Vietnam: morphological evolution and taxonomy [Text] : diss... of candidate of biol. sci. (PhD): 03.00.05 / Vu Ngoc Long ; National center for natural sciences and technology of Vietnam, Institute of tropical biology. - Ho Chi Minh City : [б.в.], 2002. - 207 l.: ill. - Бібліогр.: l. 185-192Рубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Дод. точки доступу: The National center for natural sciences and technology of Vietnam; Institute of tropical biology
Видання зберігається у :
|
6. | ІВ201084 Quan Thán Temple Hanoi [Text] : written by members of Hanoi Group, friends of Vietnam heritage. - Hanoi : [б.в.], 2002. - 51 p.: phot.Рубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
|
7. | ІВ201087 Ngô Van Doanh Champa ancient towers [Text] : reality & legend / Ngô Van Doanh ; Institute for Southeast Asian studies. - Hanoi : Thê Giói publishers, 2002. - 244 p.: phot. - Бібліогр.: p.225-244Рубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Географічні рубрики:
Дод. точки доступу: Institute for Southeast Asian studies
Видання зберігається у :
|
8. | ІВ201062 Võ Nguyên Giáp Ðiên Biên Phú. Diêm hen lich su [Text] / Võ Nguyên Giáp ; thê hiên Húu Mai. - Hà Nôi : Quân dôi nhân dân, 2001. - 452 tr.Рубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Дод. точки доступу: Húu Mai (thê hiên.); Ðien, Biên Phu (о нём)
Видання зберігається у :
|
9. | ІВ201086 Nguyên Thê Long 130 pagodes de Hanoï [Text] / Nguyên Thê Long, Pham Mai Hùng. - Hanoi : Editions "Thê Giói", 2002. - 111 p.Рубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Географічні рубрики:
Дод. точки доступу: Pham Mai Hùng
Видання зберігається у :
|
10. | ІВ202802 Vietnamese traditional water puppetry [Text] / text Nguen Huy Hong, Tran Trung Chinh ; phot. Do Nhuan. - 3. ed. - Hanoi : The Gioi publ., 2001. - 79 p.: ill.Рубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Дод. точки доступу: Nguen Huy Hong (text.); Tran Trung Chinh (text.); Do Nhuan (phot.)
Видання зберігається у :
|
11. | ІС13244 Hoàng thành Thang Long [Text] / dich Dào Tuyêt Nga ; chu biên Tông Trung Tín ; anh Bui Minh Trí [ta in.] ; Viên khoa hoc xa hôi Viet Nam. Viên khao co hoc. - Há Nôi : Nhà xuât ban van hóa thông tin, 2006. - 216 trang Tekst vjet., angl. m.Рубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Дод. точки доступу: Tông Trung Tín (chu biên.); Dào Tuyêt Nga (dich.); Bui Minh Trí (anh.); Viên khoa hoc xa hôi Viet Nam. Viên khao co hoc
Видання зберігається у :
|
12. | ІВ203002 Chu Quang Trú Kién trúc dân gian truyén thông Viet Nam [Text] / Chu Quang Trú. - [s. l.] : Nha xuât ban my Thuât, 2001. - 193 tr.Рубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Видання зберігається у :
|
13. | ІВ196889 Trang trí Dân tôc thieu sô [Text] / collect. Hoang Thi Mong ; designer Ma Thi Tien ; introd. Phan Ngoc Khue. - Hanoi : Nha xuât ban văn hóa dân toc, 1994. - 94 tr.: il. Zamina opysuРубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Дод. точки доступу: Hoang Thi Mong (collect.); Ma Thi Tien (designer.); Phan Ngoc Khue (introd.)
Видання зберігається у :
|
14. | ІВ205269 Nguyén Dy Nién Hô Chi Minh trought on diplomacy [Text] / Nguyén Dy Nién. - Ha Nôi : Thé Giói publ., 2004. - 270 p. - Бібліогр.: v kinci st.Рубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Видання зберігається у :
|
15. | Онищенко О. С. ІВ64 Nguyễn Thi Hồng Vǎn Quan hệ Việt Nam - Liên Xô (1917-1991) [Text] : những sự kiện lịch sử / Nguyễn Thi Hồng Vǎn ; Viện khoa học xã hội Việt Nam, Viện sử học. - Hả Nội : Từ điển Bách khoa, 2010. - 595 tr. - Бібліогр.: с. 581-591. - ISBN 978-6049002-41-0Рубрикатор НБУВ: Тематичні рубрики:
Дод. точки доступу: Viện khoa học xã hội Việt Nam; Viện sử học
Видання зберігається у :
Основний фонд
|
16. | ІВ230107 Онищенко О. С. ІВ76 / Q22-ФХ Quan hệ Việt Nam - Ukraine. Lịch sử, hiện trạng và triển vọng [Text] : kỷ yếu hội thảo quốc tế = Vietnam - Ukraine Relations: History, Situation and Prospects : international workshop / gs. ts. Nguyễn Quang Thuấn (Chủ biên) ; Viện khoa học xã hội Việt Nam, Viện Nghiên cứu Châu Âu. - Há Nội : Nhà xuất bản từ điến Bách khoa, 2011. - 422 tr. : minh họa. - Вступ. ст. англ. - Бібліогр. в кінці ст. - ISBN 978-604-900-59-23Рубрикатор НБУВ: УДК: Тематичні рубрики:
Географічні рубрики:
Дод. точки доступу: Nguyễn Quang Thuấn (уклад.); Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Âu
Видання зберігається у :
Основний фонд
|
17. | TỪ THỰC TIỄN ĐỔI MỚI ĐẾN NHẬN THỨC LÝ LUẬN MỚI VỀ CHỦ NGHĨA XÃ HỘI Ở VIỆT NAM (1986-2011) (2012)
|
18. | QUAN ĐIỂM CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN VỀ NHÀ NƯỚC VỐI VIỆC XÂY DỰNG NHÀ NƯỚC PHÁP QUYỀN XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM : (Sách chuyên khảo) (2013)
|
19. | PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC Ở VÙNG DÂN TỘC THIỂU SỐ VIỆT NAM ĐÁP ỨNG YÊU CẦU ĐẨY MẠNH CÔNG NGHIỆP HÓA HIỆN ĐẠI HA ĐẤT NƯỚC : (Sách chuyên khảo) (2012)
|
20. | QUY CHẾ, QUY TRÌNH VỀ CÔNG TÁC KIỂM TRA, GIÁM SÁT VÀ THI HÀNH KỶ LUẬT ĐẢNG (2013)
|
| |