Пошуковий запит: (<.>GRR=57В$<.>) |
Загальна кількість знайдених документів : 35
Представлено документи з 1 до 20
|
| |
|
| | |
|
1. | ІВ201087
Ngô Van Doanh Champa ancient towers [Text] : reality & legend / Ngô Van Doanh ; Institute for Southeast Asian studies. - Hanoi : Thê Giói publishers, 2002. - 244 p.: phot. - Бібліогр.: p.225-244
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
2. | ІВ197038
Nguyen Văn Trung Câu đô Viet Nam (Tái bah có bo sung) [Text] / Nguyen Văn Trung. - Hô Chí Minh : Nha xuât ban thanh pho Ho Chí Minh, 1999. - 382 tr.
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
3. | ІВ221235
Đậu Tuấn Nam Di cư của người Hmông từ đổi mới đến nay [Text] : sách chuyên khảo / ts. Đậu Tuấn Nam. - Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2013. - 202 tr. - Бібліогр.: с. 183-200. - ISBN 8935211126534
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
Основний фонд
| |
|
| | |
|
4. | ІВ196836
Ðang Nghiêm Van Ethnological and religious problems in Vietnam [Text] : problèmes ethnologiques et religieux du Viet Nam / Ðang Nghiêm Van. - Hanoi : Social sciences publishing house, 1998. - 534 p.
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
5. | ІС13244
Hoàng thành Thang Long [Text] / dich Dào Tuyêt Nga ; chu biên Tông Trung Tín ; anh Bui Minh Trí [ta in.] ; Viên khoa hoc xa hôi Viet Nam. Viên khao co hoc. - Há Nôi : Nhà xuât ban van hóa thông tin, 2006. - 216 trang Tekst vjet., angl. m.
Рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
6. | ІВ206066
Ke chuyen thánh ngű tuc ngű. (Tái ban lân thu hai có sua chua va bô sung) [Text] / chu bien Hoang Văn Hanh ; Trung tâm khoa hoc xa hôi va nhân van quôc gia. - Há Nôi : Nha xuât ban khoa hoc xa hôi, 2002. - 539 tr. - (Vien ngôn ngu hoc)
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
7. | ІВ205815
Le Vietnam d'aujourd'hui [Text]. - Hanoï : The Giói, 2002. - 72 p.: ill. - (Bienvenue au Vietnam)
Рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
8. | ІВ202998
Nguyen Nghia Dân Lóng yeu nuóc trong văn hoc dân gian Viet Nam [Text] / Nguyen Nghia Dân. - Ha Nôi : Nhá xuât ban hôi nha văn, 2001. - 406 tr.
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
9. | ІВ196897
Musée d'Ethnographie du Vietnam [Text]. - Hanoi : [б.в.], 1997. - 123 p.: ill.
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
10. | ІВ204869
Le Huyen Nghe son co truyen Viet Nam [Text] / Le Huyen. - Ha Nôi : Truong dai hoc my thuat cong nghiep ; Ha Nôi : Nha xuat ban my thuat, 2003. - 249 tr.: hinh
Рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
11. | ІВ203000
Đô Thi Hao Nghe thu công truyen thông. Viet Nam va cac vi tô nghe [Text] / Đô Thi Hao. - Ha Nôi : Nha xuât ban văn hóa dân tôc, 2000. - 160 tr.
Рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
12. | ІВ205884
Vo Nhu Cau Ngôn ngu dân gian Viet Nam [Text] : song ngu: Viet - Anh / Vo Nhu Cau. - Ha Nôi : Nha xuat ban văn hoá thông tin, 2004. - 256 tr.
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
13. | ІВ219690
Người Giáy ở Việt Nam [Text] = The Giáy in Vietnam / [biên soạn: Vũ Quốc Khánh (chủ biên), Trần Bình, Hoàng Thanh Lịch ; biên tập: PhùngThị Mỹ, Trần Thu Huỏng ; dịch tiếng Anh: Nguyễn Xuân Hồng]. - Hà Nội : Nhà xuất bản Thông Tán, 2011. - 164 tr. : ảnh. - Текст в'єтнам., англ. - 500 прим.
Рубрики:
Видання зберігається у :
Чит. зал образотворчих видань (Філія 1)
| |
|
| | |
|
14. | ІВ219688
Vữ Quổc Khánh Người Lô Lô ở Việt Nam [Text] = The Lo Lo in Vietnam / Vữ Quổc Khánh, Pham Ngoc Tuân ; viết lòi: Trần Bình. - Hà Nội : Nhà xuảt bản Thông Tần, 2011. - 136 tr. : minh họa На обкл. авт не зазнач.
Рубрики:
Видання зберігається у :
Чит. зал образотворчих видань (Філія 1)
| |
|
| | |
|
15. | ІВ219689
Người Mnông ở Việt Nam = The Mnong in Vietnam [Text] / chủ biên: Vũ Khánh ; biên tập lời: Phúng Thị Mỹ, Bùi Thúy Hắng ; tuyến chọn và biên tập ảnh: Nguyền Bảo Cuờng. - Hà Nội : Nhà xuảt bản Thông Tần, 2011. - 171 tr. : minh họa.
Рубрики:
Видання зберігається у :
Чит. зал образотворчих видань (Філія 1)
| |
|
| | |
|
16. | ІВ202932
Ngô Thi Kim Doan Nhung le hoi Viêt Nam tiêu biêu [Text] / Ngô Thi Kim Doan. - Hà Nôi : Nhà xuât ban Van Hoa, 2003. - 323 p. Tekst v'et., angl.m.
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
17. | ІВ206115
Lai Phi Hung Nhűng tuong đông vá khác biet trong môt sô kieu truyen cô dân gian o Láo vá Viet Nam [Text] / Lai Phi Hung ; Vien Khoa Hoc Xa Hôi Viet Nam. Vien Nghien Cúu Nam A. - Há Nôi : Nha xuât ban khoa hoc Xa Hôi, 2004. - 519 tr.
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
18. | ІВ201084
Quan Thán Temple Hanoi [Text] : written by members of Hanoi Group, friends of Vietnam heritage. - Hanoi : [б.в.], 2002. - 51 p.: phot.
Рубрики:
Географічні рубрики:
Видання зберігається у :
| |
|
| | |
|
19. | ІВ219607
Trịnh Sinh Sự hình thành nhà nước sơ khai ở miền Bắc Việt Nam (Qua tài liệu khảo cổ học) [Text] = Appearance of beginning states in the North Vietnam (Through archaeological documents) / Trịnh Sinh ; Viện Khoa học xã hội Việt Nam, Viện Khảo cổ học. - Hà Nội : Nhà xuất bản khoa hộc xã hội, 2011. - 516 tr. : hình, bảng. - Бібліогр.: с. 286-400. - 300 прим.
Рубрики:
Видання зберігається у :
Основний фонд
| |
|
| | |
|
20. | ІВ206169
Nguyen Luc Thánh ngű tiéng Viet [Text] : in lân thú 2 / Nguyen Luc. - Há Nôi : Nha xuât ban Thanh nien, 2004. - 843 tr.
Рубрики:
Видання зберігається у :
| |
| |